Máy chiếu Panasonic PT-LB1VEA

Máy chiếu Panasonic PT-LB1VEA

Mã SP: 10106

Category: Máy Chiếu
Tình trạng: Còn hàng
13,400,000đ
Hotline: 0914.866.712
Van chuyen don gianVận chuyển đơn giản
San pham chat luong Sản phẩm chất lượng cao
Ban hang toan quoc Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toan khi nhan hang Thanh toán khi nhận hàng

  • Cường độ chiếu sáng 2200 Ansi Lumens
  • Độ phân giải 1024x768 (XGA)
  • Độ tương phản 500:1
  • Bóng đèn 220W UHM
  • Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ
  • Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
  • LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX)
  • Kích thước phóng to màn hình 33-300”
  • Khoảng cách đặt máy 1.1-11.1m
  • Công suất 300W
  • Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz
  • Kích thước 307x69x210mm
  • Trọng lượng 2.3kg
Specifications
 
PT-LB3 PT-LB2V PT-LB1V
Power supply 100–240 V AC, 50/60 Hz
Power consumption 300 W 290 W
0.4 W at 220-240 V AC, 0.3 W at 100-120 V AC when standby mode set to eco*1, 15 W when standby mode set to normal, 18 W when standby mode set to normal and audio monitor out.
Optical system Dichroic mirror separation/prism synthesis system
LCD panel Panel size 16 mm (0.63") diagonal, 4:3 aspect ratio
Display method Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)
Drive method Active matrix
Pixels 786,432 (1,024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels
Pixel configuration Stripe
Lens Manual zoom
(1:1-1:1.2), 
manual focus, 
F 1.64-1.87, 
f 18.80-22.56 mm, 
throw ratio: 1.4-1.7:1
Manual zoom (1:1-1:1.2), manual focus, 
F 2.00-2.20, f 19.22-22.68 mm, 
throw ratio: 1.5-1.7:1
Lamp 220 W UHM lamp (The lamp replacement cycle is 5,000 hours.*2)
Projection size 0.84–7.62 m (33–300 inches) diagonally (4:3 aspect ratio)
Colors Full color (16,777,216 colors)
Brightness*3 3,200 lumens 2,600 lumens 2,200 lumens
Center-to-corner 
uniformity ratio*3
85%
Contrast ratio*3 600:1 (full on/full off)
Resolution (RGB)*4 1,024 x 768 pixels (Input signals that exceed this resolution will be
converted to 1,024 x 768 pixels.)
Scanning frequency RGB Horizontal: 15–91 kHz, Vertical: 50–85 Hz
YPBPR 480i (525i): fH 15.75 kHz; fv 60 Hz
576i (625i): fH 15.63 kHz; fv 50 Hz
480p (525p): fH 31.50 kHz; fv 60 Hz
576p (625p): fH 31.25 kHz; fv 50 Hz
720 (750)/60p: fH 45.00 kHz; fv 60 Hz
720 (750)/50p: fH 37.50 kHz; fv 50 Hz
1080 (1125)/60i: fH 33.75 kHz; fv 60 Hz
1080 (1125)/50i: fH 28.13 kHz; fv 50 Hz
1080 (1125)/60p: fH 67.50 kHz; fv 60 Hz
1080 (1125)/50p: fH 56.25 kHz; fv 50 Hz
S-Video/
Video
NTSC, NTSC4.43, PAL-M, PAL60: fH15.75 kHz; fv 60 Hz
PAL, SECAM, PAL-N: fH15.63 kHz; fv 50 Hz
Optical axis shift 5:1 (fixed)
Keystone correction range Vertical: approx. ±30°
On-screen menu 17 languages: English, French, German, Spanish, Italian, Korean, Russian, Chinese, Japanese, Swedish, Norwegian, Danish, Portuguese, Polish, Hungarian, Czech, and Thai
Installation Front/rear, ceiling/desk (menu selection)
Built-in speaker 1 W (monaural), Size: 4 x 2 cm (1-1/16" x 25/32") x 1, oval
Terminals COMPUTER (RGB) 1 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 
RGB signal: 
G: 0.7 V [p-p] (1.0 V [p-p] for sync on green signals), 75 ohms, R, B: 0.7 V [p-p], 75 ohms, HD/SYNC, VD: TTL (positive/negative polarity compatible) 
YPBPR signal: 
Y: 1.0 V [p-p] (including sync signal), 75 ohms, PB, PR: 0.7 V [p-p], 75 ohms
COMPUTER (RGB) 2 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 
RGB signal: 
G: 0.7 V [p-p] (1.0 V [p-p] for sync on green signals), 75 ohms, R, B: 0.7 V [p-p], 75 ohms, HD/SYNC, VD: TTL (positive/negative polarity compatible) 
YPBPR signal: 
Y: 1.0 V [p-p] (including sync signal), 75 ohms, PB, PR: 0.7 V [p-p], 75 ohms
VIDEO IN RCA pin x 1, 1.0 V [p-p], 75 ohms
S-VIDEO IN Mini DIN 4-pin x 1, Y: 1.0 V [p-p], C: 0.286 V [p-p], 75 ohms
AUDIO IN M3 (L, R) x 2, 0.5 V [rms]
VARIABLE AUDIO OUT M3 (L, R) x 1, 0 –2.0 V [rms]
SERIAL D-sub 9-pin x 1, for external control (RS-232C compliant)
LAN RJ-45 x 1, compatible with PJLink™ (class 1), 10BASE-T/100BASE-TX
Power cord length 2 m (6.6')
Cabinet material Moulded plastic (PC+ABS)
Dimensions  (W x H x D)*5 307 x 69 x 210 mm (12-3/32" x 2-23/32" x 8-9/32")
Weight*6 Approx. 2.3 kg (5.07 lbs.)
Operating environment Temperature: 0°–40°C (32°–104°F) *7
Humidity: 20%–80% (no condensation)
Supplied accessories Power cord, Power cord secure lock, Wireless remote control, Batteries for remote control ( AAA type for North/South America, R03 type for Europe/Asia) x2, VGA cable, Carrying bag, Application software (CD-ROM)
Optional accessories ET-PKB2 Ceiling mount bracket
ET-KFB2 Highly durable filter unit
ET-RFB2 Replacement air filter for ET-KFB2
ET-LAB2 Replacement lamp unit
 


TRUNG TÂM VI TÍNH VÀ MỰC IN MINH TRUNG

ĐC chính :93 quốc lộ 13, P. hiệp bình chánh TP. Thủ Đức

CN : 102/29B xô viết nghệ tĩnh, P. 25, Q. Bình thạnh

Email: [email protected]

Hotline Và Zalo: 0914.866.712 - 0933.759.392

Đánh giá
Đánh giá trung bình
0
0 nhận xét
5 star
16 Rất hài lòng
4 star
11 Hài lòng
3 star
2 Bình thường
2 star
0 Dưới trung bình
1 star
0 Thất vọng
Hotline tư vấn: 0914.866.712
Click Đặt Ngay
Max 2500
Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

MГЈ SP: 10131

25,300,000Д�
28,111,111�
Máy chiếu Sony VPL-DX122

Máy chiếu Sony VPL-DX122

MГЈ SP: 10130

11,385,000Д�
14,055,556�
Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

MГЈ SP: 10129

12,650,000Д�
13,901,099�
Máy chiếu Sony VPL-EX235

Máy chiếu Sony VPL-EX235

MГЈ SP: 10128

14,375,000Д�
15,796,703�
Máy chiếu Sony VPL-DX102

Máy chiếu Sony VPL-DX102

MГЈ SP: 10127

11,040,000Д�
13,974,684�
Máy chiếu Epson EB-1930

Máy chiếu Epson EB-1930

MГЈ SP: 10126

20,526,000Д�
25,340,741�
Máy chiếu Sony VPL SX536

Máy chiếu Sony VPL SX536

MГЈ SP: 10125

32,736,000Д�
35,582,609�
Máy chiếu Sony VPL SW526

Máy chiếu Sony VPL SW526

MГЈ SP: 10124

35,200,000Д�
38,681,319�
Máy chiếu Sony VPL EW276

Máy chiếu Sony VPL EW276

MГЈ SP: 10123

40,813,500Д�
47,457,558�
Máy chiếu Sony VPL EW246

Máy chiếu Sony VPL EW246

MГЈ SP: 10122

32,602,500Д�
35,056,452�
Máy chiếu Sony VPL EW226

Máy chiếu Sony VPL EW226

MГЈ SP: 10121

30,584,200Д�
36,409,821�
Máy chiếu Sony VPL EX242

Máy chiếu Sony VPL EX242

MГЈ SP: 10120

21,850,000Д�
28,750,000�
Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

MГЈ SP: 10119

59,800,000Д�
68,735,632�
Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

MГЈ SP: 10118

117,300,000Д�
154,342,105�
Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Máy chiếu Pansonic PT VW435N

MГЈ SP: 10117

53,000,000Д�
61,627,907�
Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Máy chiếu Panasonic PT VW431D

MГЈ SP: 10116

52,850,000Д�
66,062,500�
Máy chiếu Sony VPL-DX145

Máy chiếu Sony VPL-DX145

MГЈ SP: 10115

22,500,000Д�
25,568,182�
Máy chiếu Dell S300

Máy chiếu Dell S300

MГЈ SP: 10114

25,200,000Д�
33,600,000�
Máy chiếu Dell 4320

Máy chiếu Dell 4320

MГЈ SP: 10113

35,040,000Д�
41,223,529�
Máy chiếu Dell 4220

Máy chiếu Dell 4220

MГЈ SP: 10112

32,400,000Д�
41,538,462�

Tag:

Tag: Thu Mua Máy Tính Hồ Chí Minh, Thu Mua Máy Tính Hà Nội, Thu Mua Máy Tính Đà Nẵng, Thu Mua Máy Tính Bình Dương, Thu Mua Máy Tính Đồng Nai, Thu Mua Máy Tính Khánh Hòa, Thu Mua Máy Tính Hải Phòng, Thu Mua Máy Tính Long An, Thu Mua Máy Tính Quảng Nam, Thu Mua Máy Tính Bà Rịa Vũng Tàu, Thu Mua Máy Tính Đắk Lắk, Thu Mua Máy Tính Cần Thơ, Thu Mua Máy Tính Bình Thuận, Thu Mua Máy Tính Lâm Đồng, Thu Mua Máy Tính Thừa Thiên Huế, Thu Mua Máy Tính Kiên Giang, Thu Mua Máy Tính Bắc Ninh, Thu Mua Máy Tính Quảng Ninh, Thu Mua Máy Tính Thanh Hóa, Thu Mua Máy Tính Nghệ An, Thu Mua Máy Tính Hải Dương, Thu Mua Máy Tính Gia Lai, Thu Mua Máy Tính Bình Phước, Thu Mua Máy Tính Hưng Yên, Thu Mua Máy Tính Bình Định, Thu Mua Máy Tính Tiền Giang, Thu Mua Máy Tính Thái Bình, Thu Mua Máy Tính Bắc Giang, Thu Mua Máy Tính Hòa Bình, Thu Mua Máy Tính An Giang, Thu Mua Máy Tính Vĩnh Phúc, Thu Mua Máy Tính Tây Ninh, Thu Mua Máy Tính Thái Nguyên, Thu Mua Máy Tính Lào Cai, Thu Mua Máy Tính Nam Định, Thu Mua Máy Tính Quảng Ngãi, Thu Mua Máy Tính Bến Tre, Thu Mua Máy Tính Đắk Nông, Thu Mua Máy Tính Cà Mau, Thu Mua Máy Tính Vĩnh Long, Thu Mua Máy Tính Ninh Bình, Thu Mua Máy Tính Phú Thọ, Thu Mua Máy Tính Ninh Thuận, Thu Mua Máy Tính Phú Yên, Thu Mua Máy Tính Hà Nam, Thu Mua Máy Tính Hà Tĩnh, Thu Mua Máy Tính Đồng Tháp, Thu Mua Máy Tính Sóc Trăng, Thu Mua Máy Tính Kon Tum, Thu Mua Máy Tính Quảng Bình, Thu Mua Máy Tính Quảng Trị, Thu Mua Máy Tính Trà Vinh, Thu Mua Máy Tính Hậu Giang, Thu Mua Máy Tính Sơn La, Thu Mua Máy Tính Bạc Liêu, Thu Mua Máy Tính Yên Bái, Thu Mua Máy Tính Tuyên Quang, Thu Mua Máy Tính Điện Biên, Thu Mua Máy Tính Lai Châu, Thu Mua Máy Tính Lạng Sơn, Thu Mua Máy Tính Hà Giang, Thu Mua Máy Tính Bắc Kạn, Thu Mua Máy Tính Cao Bằng,

Back to top